Kettensägen nghĩa tiếng Việt là Cái cưa xích
Kettensägen còn có các bản dịch khác là
Máy cưa xích
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kettensägen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kettensägen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cái cưa xích