Cái cưa xích nghĩa tiếng Đức là Kettensägen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kettensägen: Cái cưa xích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kettensägen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cái cưa xích