Kéo dài nghĩa tiếng Anh là
kiboshing
/ˈkaɪbɒʃɪŋ/
Kéo dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kiboshing: Kéo dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kiboshing