Kéo dài nghĩa tiếng Anh là
elongate
/ɪˈlɒŋɡeɪt/
(v)
Kéo dài còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan elongate: Kéo dài
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
elongate