Intern nghĩa tiếng Việt là thực tập sinh hoặc thực tập
Intern phiên âm IPA là /ɪnˈtɜːrn/
Intern còn có các bản dịch khác là
Thực tập, sinh viên thực tập, bám giữ, bám chặt vào, nắm giữ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Intern
Mở Rộng