interned nghĩa tiếng Việt là giam giữ
interned phiên âm IPA là /ɪnˈtɜːrnd/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan interned
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
interned
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
giam giữ