Insignien nghĩa tiếng Việt là bộ trang sức
Insignien còn có các bản dịch khác là
Biểu tượng, phù hiệu, niên hiệu, bộ trang phục linh thiêng, huy hiệu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Insignien
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Insignien
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bộ trang sức