Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
Forum
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
German-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
English-Vietnamese
Dictionary
Contribute
Vote
About us
Policy
Copyright
Dict.vn Story
Founder Story
Contact us
Login
Sign-up
bộ trang phục linh thiêng
trong tiếng Đức nghĩa dịch sang là gì
bộ trang phục linh thiêng
Insignien
(f)
Diễn Giải
bộ trang phục linh thiêng
dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là
Insignien
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan
Insignien
:
bộ trang phục linh thiêng
Xem cách chia động từ
Xem mẫu câu, ví dụ
Please login to use this feature.
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Insignien
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
bộ trang phục linh thiêng
Bản dịch liên quan
bộ trang phục linh thiêng
bộ trang phục
Outfit
(n)
bộ trang phục
Aufmachung
(f)
Bộ trang phục có vẻ hợp thời trang.
Das Outfit hatte einen funky Look.
(e.g.)
Thiết kế của bộ trang phục rất tỉ mỉ.
Das Design des Kostüms war sehr aufwendig.
(exp)
Cô ấy mặc một bộ trang phục lộng lẫy cho buổi lễ.
Sie trug ein prächtiges Gewand zur Feier.
(e.g.)
Bộ trang phục của anh ấy làm phá vỡ phong cách rõ ràng.
Sein Outfit war ein deutlicher Stilbruch.
(e.g.)
Cô ấy mặc một bộ trang phục thời trang đến bữa tiệc.
Sie trug ein stylisches Outfit zur Party.
(exp)
Blog
Statistic
Welcome,
Home Page
Forum
Close
Logout