Hoàn thành chuỗi nghĩa tiếng Đức là Folgen vervollständigen
Hoàn thành chuỗi còn có các bản dịch khác là
Folgenvervollständigung, Reihenvervollständigung, Reihen vervollständigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Folgen vervollständigen: Hoàn thành chuỗi
Mở Rộng