hoàn thành nghĩa tiếng Đức là geschafft
hoàn thành còn có các bản dịch khác là
ausführen, beendest, vollendet, vollenden, erledigen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan geschafft: hoàn thành
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
geschafft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hoàn thành