Hóa đơn nghĩa tiếng Anh là calculus
/ˈkæl.kjə.ləs/
Hóa đơn còn có các bản dịch khác là
Receipt, Bills, receipts, Check/bill, sales slip
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan calculus: Hóa đơn
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
calculus
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hóa đơn