receipts nghĩa tiếng Việt là hóa đơn
receipts phiên âm IPA là /rɪˈsiːts/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan receipts
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
receipts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
hóa đơn