biên lai nghĩa tiếng Anh là receipts
/rɪˈsiːts/
biên lai còn có các bản dịch khác là
Receipt, voucher, slip, sales slip, sales check
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan receipts: biên lai
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
receipts
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
biên lai