Hoa đào nghĩa tiếng Đức là Mandelblüte
Hoa đào còn có các bản dịch khác là
Pfirsichblüte, Pfirsichblume
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mandelblüte: Hoa đào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mandelblüte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hoa đào