Pfirsichblüte nghĩa tiếng Việt là Hoa đào
Pfirsichblüte còn có các bản dịch khác là
Hoa đào đào
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Pfirsichblüte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Pfirsichblüte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hoa đào