Hoa dại nghĩa tiếng Đức là Unkraut
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Unkraut: Hoa dại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Unkraut
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hoa dại