Landplage nghĩa tiếng Việt là tai họa đất đai
Landplage còn có các bản dịch khác là
Tai họa, người quấy nhiễu, người gây phiền hà
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Landplage
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Landplage