Hinsicht nghĩa tiếng Việt là khía cạnh
Hinsicht còn có các bản dịch khác là
Liên quan, liên hệ, sự liên quan
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Hinsicht
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Hinsicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khía cạnh