khía cạnh nghĩa tiếng Đức là in...Hinsicht
khía cạnh còn có các bản dịch khác là
Hinsicht, Aspekte, Facette, Aspekt, Winkel
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan in...Hinsicht: khía cạnh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
in...Hinsicht
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
khía cạnh