Hiện tượng nghĩa tiếng Đức là Phänomen
Hiện tượng còn có các bản dịch khác là
Spektakel, Phänomene, Anzeichen, phänomenal, Erscheinung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Phänomen: Hiện tượng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Phänomen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hiện tượng