Anzeichen nghĩa tiếng Việt là Hiện tượng
Anzeichen còn có các bản dịch khác là
Dấu hiệu, phụ trang trí, biểu hiện
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Anzeichen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Anzeichen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hiện tượng