Hàng tồn kho nghĩa tiếng Anh là
stock
/stɒk/
(n)(v)
Hàng tồn kho còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của stock
Nghe phát âm giọng Mỹ của stock
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Hàng tồn kho
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của stock
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stock: Hàng tồn kho
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stock