Hàng dự trữ nghĩa tiếng Anh là stock
/stɒk/
Hàng dự trữ còn có các bản dịch khác là
inventory, continuance, armory
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan stock: Hàng dự trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
stock
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Hàng dự trữ