Hàng dự trữ nghĩa tiếng Đức là Bestand
Hàng dự trữ còn có các bản dịch khác là
Gesamtbestand
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Bestand: Hàng dự trữ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Bestand
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Hàng dự trữ