Gom lại nghĩa tiếng Anh là
corralling
/kəˈrælɪŋ/
(v) (present participle)
Gom lại còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của corralling
Nghe phát âm giọng Mỹ của corralling
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gom lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của corralling
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan corralling: Gom lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
corralling