lumping (n)adj nghĩa tiếng Việt là
Gom lại
lumping phiên âm IPA là /ˈlʌmpɪŋ/
lumping còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của lumping
Nghe phát âm giọng Mỹ của lumping
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Gom lại
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của lumping
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan lumping
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
lumping