Giới hạn lại nghĩa tiếng Anh là demarcate
/dɪˈmɑːrkeɪt/
Giới hạn lại còn có các bản dịch khác là
dam up, stem, embank
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan demarcate: Giới hạn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
demarcate
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giới hạn lại