Giết nghĩa tiếng Đức là jdn ermorden
Giết còn có các bản dịch khác là
tötetest, umbringen, tötend, erschlug, tötete
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn ermorden: Giết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
jdn ermorden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giết