Giết nghĩa tiếng Đức là umbringen
Giết còn có các bản dịch khác là
tötetest, tötend, erschlug, tötete, getötet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan umbringen: Giết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
umbringen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giết