Giebel nghĩa tiếng Việt là mái nhà
Giebel còn có các bản dịch khác là
Mái nhà tam cấp, mái chóp, mái vòm tam giác, mái gác, nóc nhà dạng chóp dạng mái dốc hai phía
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Giebel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Giebel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
mái nhà