mái vòm tam giác nghĩa tiếng Đức là
Giebel
(pl)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-10-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Giebel
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của mái vòm tam giác
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Giebel
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Giebel: mái vòm tam giác
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Giebel