Giấy tờ nghĩa tiếng Đức là Reiseausweis
Giấy tờ còn có các bản dịch khác là
Papiere, Beleg, Unterlage
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Reiseausweis: Giấy tờ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Reiseausweis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giấy tờ