Giao thông dày đặc vào đầu và cuối giờ làm việc nghĩa tiếng Đức là Berufsverkehr
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Berufsverkehr: Giao thông dày đặc vào đầu và cuối giờ làm việc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Berufsverkehr