Berufsverkehr nghĩa tiếng Việt là Giao thông dày đặc vào đầu và cuối giờ làm việc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Berufsverkehr
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Berufsverkehr