Giám đốc điều hành rủi ro chiến lược nghĩa tiếng Đức là Leiter für strategische Risiken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leiter für strategische Risiken: Giám đốc điều hành rủi ro chiến lược
Mở Rộng