Giám đốc điều hành rủi ro chuyển đổi tiền tệ nghĩa tiếng Đức là Leiter für Risiken der Währungsumrechnung
Giám đốc điều hành rủi ro chuyển đổi tiền tệ còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 18-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Leiter für Risiken der Währungsumrechnung: Giám đốc điều hành rủi ro chuyển đổi tiền tệ
Mở Rộng