Giải thoát nghĩa tiếng Anh là save
/seɪv/
Giải thoát còn có các bản dịch khác là
frees, uncages, manumit
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan save: Giải thoát
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
save
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giải thoát