Giải tán nghĩa tiếng Anh là disperse
/dɪˈspɜːrs/
Giải tán còn có các bản dịch khác là
leak out, defuses, defuse
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disperse: Giải tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disperse
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giải tán