Diễn Giải
Giải tán nghĩa tiếng Anh là
disperse
/dɪˈspɜːrs/
(v)
Giải tán còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-12-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của disperse
Nghe phát âm giọng Mỹ của disperse
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan disperse: Giải tán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
disperse