Giai cấp nghĩa tiếng Anh là ply
/plaɪ/
Giai cấp còn có các bản dịch khác là
trade, restructure, restack, regroup, stratum
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ply: Giai cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ply
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giai cấp