Giai cấp nghĩa tiếng Đức là
Kreis
(m)(-e)
Giai cấp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 02-07-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Kreis
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giai cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Kreis
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Kreis: Giai cấp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Kreis