Gesellschaftsschicht (f) nghĩa tiếng Việt là
Giai cấp
Gesellschaftsschicht còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gesellschaftsschicht
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Giai cấp
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gesellschaftsschicht
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gesellschaftsschicht
Mở Rộng