Giá niêm yết nghĩa tiếng Anh là list price
/lɪst praɪs/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan list price: Giá niêm yết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
list price
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Giá niêm yết