Giá niêm yết nghĩa tiếng Đức là Katalogpreis
Giá niêm yết còn có các bản dịch khác là
Listenpreis
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Katalogpreis: Giá niêm yết
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Katalogpreis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Giá niêm yết