Già đi nghĩa tiếng Anh là gray
/ɡreɪ/
Già đi còn có các bản dịch khác là
olden, mature, grow old, age, grey
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gray: Già đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gray
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Già đi