Geschirr nghĩa tiếng Việt là Bát đĩa
Geschirr còn có các bản dịch khác là
đồ dụng, đồ yên, yên ngựa, chén dĩa nói chung, đồ dùng làm bằng đất sét
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschirr
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschirr
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bát đĩa