Bát đĩa nghĩa tiếng Đức là Geschirr
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschirr: Bát đĩa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschirr
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Bát đĩa