Gebiete (n, pl) nghĩa tiếng Việt là
lãnh thổ
Gebiete còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gebiete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của lãnh thổ
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gebiete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gebiete
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gebiete