khu vực nghĩa tiếng Đức là
Gebiete
(pl)
khu vực còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gebiete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của khu vực
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gebiete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gebiete: khu vực
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gebiete