các vùng nghĩa tiếng Đức là
Gebiete
(f)
các vùng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Gebiete
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của các vùng
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Gebiete
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Gebiete: các vùng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Gebiete