Gây mê nghĩa tiếng Đức là betäuben
Gây mê còn có các bản dịch khác là
anästhesierst, Narkose, entführt, hypnotisch, hypnotisieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan betäuben: Gây mê
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
betäuben
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Gây mê